Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bayberry wax


noun
a fragrant green wax obtained from the wax myrtle and used in making candles
Syn:
bayberry tallow
Hypernyms:
wax
Substance Holonyms:
wax myrtle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.